眎 thị [Chinese font] 眎 →Tra cách viết của 眎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
thị
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “thị” 視 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ thị 視 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 視 cổ (bộ 見).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thị 眡.
Từ ghép
ưng thị 鷹眎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典