Kanji Version 13
logo

  

  

thị [Chinese font]   →Tra cách viết của 眡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
thị
phồn thể

Từ điển phổ thông
nhìn kỹ
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “thị” ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ thị ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ cổ (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Như chữ Thị .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典