盌 oản [Chinese font] 盌 →Tra cách viết của 盌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 皿
Ý nghĩa:
oản
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bát nhỏ. § Cũng viết là “oản” 碗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bát nhỏ. Xem chữ oản 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bát (chén) nhỏ: 一盌飯 Một bát cơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ để uống rượu — Cái bát để ăn cơm.
uyển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bát (chén) nhỏ: 一盌飯 Một bát cơm.
Từ ghép
phạn uyển 饭盌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典