皡 hạo [Chinese font] 皡 →Tra cách viết của 皡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
hạo
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo 皡皡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui hòa, thư sướng.
2. § Cũng như “hạo” 皓.
3. § Thông “hạo” 昊.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạo hạo 皡皡 rộng rãi, nghênh ngang, lồng lộng. Tả cái dáng người rộng rãi tự đắc. Cũng như chữ hạo 皞.
Từ ghép
hạo hạo 皡皡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典