癃 lung [Chinese font] 癃 →Tra cách viết của 癃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
long
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Suy yếu nhiều bệnh, bệnh già;
② Bí đái.
lung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị gù lưng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh tiểu tiện không thông.
2. (Tính) Gù, còng lưng (già khọm).
Từ điển Thiều Chửu
① Gù, bệnh già không chữa được nữa.
② Bệnh lung bế 癃閉, không đi giải được.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh mỏi chân tay bệnh tê bại của người già — Bệnh tiểu tiện khó khăn — cũnh đọc Long.
Từ ghép
bì lung 疲癃 • lung bế 癃閉 • lung bế 癃闭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典