瘸 qua [Chinese font] 瘸 →Tra cách viết của 瘸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
qua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh khoèo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thọt chân, khập khiễng. ◎Như: “qua tử” 瘸子 người chân đi khập khiễng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh khoèo, kẻ đi khập khễnh gọi là qua tử 瘸子.
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Khập khiễng, khoèo, thọt, què: 摔瘸了腿 Ngã què chân; 一瘸一拐 Đi khập khiễng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh thọt chân tay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典