Kanji Version 13
logo

  

  

qua [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
qua
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bệnh khoèo
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thọt chân, khập khiễng. ◎Như: “qua tử” người chân đi khập khiễng.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh khoèo, kẻ đi khập khễnh gọi là qua tử .
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) Khập khiễng, khoèo, thọt, què: Ngã què chân; Đi khập khiễng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh thọt chân tay.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典