瘲 túng [Chinese font] 瘲 →Tra cách viết của 瘲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
túng
phồn thể
Từ điển phổ thông
gân mạch dãn ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Xiết túng” 瘛瘲: xem “xiết” 瘛.
Từ điển Thiều Chửu
① Gân mạch thưỡn ra, thõng ra.
② Xiết túng 瘛瘲 bệnh sài trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gân mạch thõng ra.
Từ ghép
xiết túng 瘛瘲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典