瘓 hoán [Chinese font] 瘓 →Tra cách viết của 瘓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
hoán
phồn thể
Từ điển phổ thông
tê dại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “than hoán” 癱瘓.
Từ điển Thiều Chửu
① Than hoán 癱瘓 chân tay tê dại bất nhân (不仁, tê liệt).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng tê liệt (chân tay). Xem 癱瘓 [tanhuàn];
② Xem 痶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hoạn — Ngày nay chỉ bệnh tê liệt, và gọi là Than hoán.
Từ ghép
điển hoán 痶瘓 • than hoán 癱瘓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典