Kanji Version 13
logo

  

  

hoán [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
hoán
phồn thể

Từ điển phổ thông
tê dại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “than hoán” .
Từ điển Thiều Chửu
① Than hoán chân tay tê dại bất nhân (, tê liệt).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chứng tê liệt (chân tay). Xem [tanhuàn];
② Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hoạn — Ngày nay chỉ bệnh tê liệt, và gọi là Than hoán.
Từ ghép
điển hoán • than hoán



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典