瘈 khế [Chinese font] 瘈 →Tra cách viết của 瘈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
khiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
co quắp, co rút
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh điên dại. Td: Khiết cẩu 瘈枸 ( chó dại ).
khế
phồn thể
Từ điển phổ thông
rồ, dại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó dại.
2. (Tính) Rồ dại.
3. Một âm là “xiết”. (Danh) “Xiết túng” 瘈瘲: xem “túng” 瘲.
Từ điển Thiều Chửu
① Rồ dại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rồ dại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh gân thịt co rút lại.
xiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
co quắp, co rút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chó dại.
2. (Tính) Rồ dại.
3. Một âm là “xiết”. (Danh) “Xiết túng” 瘈瘲: xem “túng” 瘲.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典