痾 a [Chinese font] 痾 →Tra cách viết của 痾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
a
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ a 疴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 疴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ A 疴.
kha
phồn thể
Từ điển phổ thông
ốm nặng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tật bệnh.
2. (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
3. § Cũng đọc là “kha”. ◎Như: “trầm kha” 沉痾 bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典