痉 kinh →Tra cách viết của 痉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒 (5 nét)
Ý nghĩa:
kinh
giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh co gân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 痙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chứng co giật.【痙攣】kinh luyến [jìng luán] (giải) Co giật, chuột rút: 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 痙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典