疥 giới [Chinese font] 疥 →Tra cách viết của 疥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghẻ lở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giới sang” 疥瘡.
2. (Danh) § Thông “giai” 痎 bệnh sốt rét cách nhật.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghẻ lở.
② Cùng nghĩa với chữ giai 痎 sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ghẻ lở;
② Sốt rét cách nhật (như chữ 痎). 【疥瘡】 giới sang [jièchuang] Bệnh ghẻ, ghẻ chốc, ghẻ lở.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh ghẻ lở.
Từ ghép
giới sang 疥瘡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典