疤 ba [Chinese font] 疤 →Tra cách viết của 疤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
ba
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vết sẹo
2. vết sần, tỳ vết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái sẹo, lên mụn, lên nhọt khỏi rồi thành sẹo.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sẹo, lên mụn lên nhọt khỏi rồi thành sẹo gọi là ba.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sẹo: 傷疤 Vết sẹo; 好 了疤瘌忘了疼 Hết rên quên thầy;
② Vết, dấu vết, vết tích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sẹo, cái thẹo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典