畧 lược→Tra cách viết của 畧 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 田 (5 nét)
Ý nghĩa:
lược phồn thể Từ điển phổ thông 1. qua loa, sơ sài 2. mưu lược Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “lược” 略. Từ điển Trần Văn Chánh Như 略. Từ ghép 2 thao lược 韜畧 • xâm lược 侵畧