Kanji Version 13
logo

  

  

bình [Chinese font]   →Tra cách viết của 甁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 瓦
Ý nghĩa:
bình
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bình, cái lọ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bình, cái lọ, cái ống nhổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bình, lọ, chai, phích: Một chai rượu; Lọ mực; Phích nước (nóng).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典