璢 lưu [Chinese font] 璢 →Tra cách viết của 璢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lưu” 琉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 琉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 琉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lưu 琉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典