瑪 mã [Chinese font] 瑪 →Tra cách viết của 瑪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
mã
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mã não” 瑪瑙.
Từ điển Thiều Chửu
① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瑪瑙】mã não [mănăo] Mã não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mã não 瑪瑙.
Từ ghép
mã não 瑪瑙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典