琹 cầm [Chinese font] 琹→Tra cách viết của 琹 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
cầm phồn thể Từ điển phổ thông cái đàn cầm Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “cầm” 琴. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ cầm 琴. Từ điển Trần Văn Chánh Như 琴 (bộ 玉).