珅 thân →Tra cách viết của 珅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
thân
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên ngọc.
2. (Danh) “Hòa Thân” 和珅 tên người, làm quan đời Thanh, được vua “Cao Tông” 高宗 sủng dụng, cuối đời vua “Càn Long” 乾隆 làm tới chức Đại Học Sĩ, tham lam chuyên quyền, năm “Gia Khánh” 嘉慶 bị hạ ngục, bắt phải tự tử, gia tài bị tịch thu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典