玑 ki, ky →Tra cách viết của 玑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 玉 (4 nét)
Ý nghĩa:
ki
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 璣.
ky
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc không tròn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hạt châu hay ngọc bích không được tròn;
② Tên một chòm sao;
③【璇璣】 tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 璣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典