Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 玈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 玄
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen. ◇Tả truyện : “Lô cung thập, lô thỉ thiên” , (Hi Công nhị thập bát niên ) Cung đen mười cái, tên đen nghìn chiếc.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc đen, cái cung đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu đen;
② Cây cung đen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen. Đen.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典