獼 di, mi [Chinese font] 獼 →Tra cách viết của 獼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
di
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mi hầu” 獼猴. Ta quen đọc là “di hầu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Mi hầu 獼猴 con khỉ lớn, con khỉ cái. Ta quen đọc là chữ di.
Từ điển Trần Văn Chánh
【獼猴】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ ghép
di hầu 獼猴
mi
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mi hầu” 獼猴. Ta quen đọc là “di hầu”.
Từ ghép
mi hầu 獼猴
my
phồn thể
Từ điển phổ thông
con khỉ lớn
Từ điển Thiều Chửu
① Mi hầu 獼猴 con khỉ lớn, con khỉ cái. Ta quen đọc là chữ di.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mi hầu 獼猴.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典