獯 huân [Chinese font] 獯 →Tra cách viết của 獯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
huân
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một giống rợ phía bắc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Huân Dục” 獯鬻 tên gọi Hung Nô 匈奴 dưới triều nhà Hạ 夏.
Từ điển Thiều Chửu
① Một giống rợ ở phía bắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một dân tộc ở phía Bắc Trung Quốc (được coi là dân tộc Hung Nô vào đời Hán).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典