Kanji Version 13
logo

  

  

tệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 獘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
bệ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khốn khổ. Xấu xa tai hại. Cũng đọc Tệ.

tệ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngã xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã uỵch, té nhào. § Cũng như “tễ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngã uỵch, té nhào.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngã uỵch, té nhào, ngã chết giữa đường (như , bộ );
② Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典