獘 tệ [Chinese font] 獘 →Tra cách viết của 獘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
bệ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khốn khổ. Xấu xa tai hại. Cũng đọc Tệ.
tệ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngã xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngã uỵch, té nhào. § Cũng như “tễ” 斃.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngã uỵch, té nhào.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngã uỵch, té nhào, ngã chết giữa đường (như 斃, bộ 攴);
② Như 弊 (bộ 廾).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典