猕 di, mi, my →Tra cách viết của 猕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獼.
Từ điển Trần Văn Chánh
【獼猴】di hầu [míhóu] Khỉ macác (một giống khỉ nhỏ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獼
mi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 獼.
my
giản thể
Từ điển phổ thông
con khỉ lớn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典