狓 phi [Chinese font] 狓 →Tra cách viết của 狓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phi xương 狓猖)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngang ngược, ngông cuồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Phi xương 狓猖 trộm giặc dữ tợn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狓猖】phi xương [pichang] (văn) Trộm giặc dữ tợn.
Từ ghép
phi xương 狓猖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典