燮 tiếp [Chinese font] 燮 →Tra cách viết của 燮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tiếp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà hợp, điều hoà
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Điều hòa. ◎Như: “tiếp lí âm dương” 燮理陰陽 điều hòa âm dương (công việc của quan tể tướng).
2. (Danh) Họ “Tiếp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà, như tiếp lí âm dương 燮理陰陽 điều hoà âm dương, là công việc quan Tể tướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hài hoà, điều hoà: 燮理陰陽 Điều hoà âm dương (công việc của quan tể tướng).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典