燜 muộn [Chinese font] 燜 →Tra cách viết của 燜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
muộn
phồn thể
Từ điển phổ thông
đun, hầm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ). ◎Như: “muộn nhục” 燜肉 hầm thịt.
Từ điển Thiều Chửu
① Hầm, mịn kín cho lửa nhỏ đun mãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hầm, om, nấu: 燜飯 Nấu cơm; 燜扁豆 Om đậu cô-ve; 燜肉 Hầm thịt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để lừa nhỏ, nấu lâu cho thật nhừ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典