焖 muộn →Tra cách viết của 焖 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
muộn
giản thể
Từ điển phổ thông
đun, hầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hầm, om, nấu: 燜飯 Nấu cơm; 燜扁豆 Om đậu cô-ve; 燜肉 Hầm thịt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典