Kanji Version 13
logo

  

  

huỳnh  →Tra cách viết của 烱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 火 灬 (ひ・ひへん・れっか・れんが) (4 nét) - Cách đọc: ケイ、あき(らか)、ひか(る)
Ý nghĩa:
・あきらか。はっきりとしている。
・ひかり。ひかる。あかるいくさま。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典