Kanji Version 13
logo

  

  

hao  →Tra cách viết của 烋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火 灬 (ひ・ひへん・れっか・れんが) (4 nét) - Cách đọc: キュウ、コウ、さいわ(い)
Ý nghĩa:
・1.さいわい。よい。めでたい。
・1.しい。
・1.やわらぐ。
・2.おごる。おごりたかぶる。く、さかんなさま。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典