炀 dương, dượng →Tra cách viết của 炀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
dương
giản thể
Từ điển phổ thông
nấu chảy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nung chảy, nấu chảy (kim loại);
② Hong khô, hơ cho khô;
③ Đốt lửa, đốt;
④ Đốt cháy: 詩書煬而爲煙 Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc: Tây chinh phú).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煬
dượng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che ánh lửa, (Ngb) Làm cho vua tối tăm, che mắt nhà vua;
② (Lửa) cháy ngùn ngụt, cháy rực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典