濕 chập, thấp [Chinese font] 濕 →Tra cách viết của 濕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chập
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.
sấp
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sấp sấp 濕濕: Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.
thấp
phồn thể
Từ điển phổ thông
ẩm ướt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 溼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thấp 溼.
Từ ghép
phong thấp 風濕 • tê thấp 痺濕 • thấp thấp 濕濕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典