漪 y [Chinese font] 漪 →Tra cách viết của 漪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sóng lăn tăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sóng lăn tăn. ◎Như: “liên y” 漣漪 sóng gợn lăn tăn.
2. (Trợ) Trợ từ dùng cuối câu, tương đương với “hề” 兮, “y” 猗.
Từ điển Thiều Chửu
① Sóng lăn tăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sóng nước lăn tăn: 漣漪 Gợn sóng, sóng lăn tăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sóng nước — Dùng làm trợ ngữ từ.
Từ ghép
luân y 淪漪 • y lan 漪瀾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典