Kanji Version 13
logo

  

  

mẫn [Chinese font]   →Tra cách viết của 湣 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hôn


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hôn — Một âm là Mẫn. Xem Mẫn.

mẫn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lo lắng
2. ốm đau, chết chóc
3. gắng gỏi
4. họ Mẫn
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “mẫn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ mẫn .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mẫn . Một âm là Hôn. Xem Hôn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典