Kanji Version 13
logo

  

  

,   →Tra cách viết của 渍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


giản thể

Từ điển phổ thông
ngâm, tẩm, thấm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngâm, tẩm, thấm: Ngâm đay;
② Bám: Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: Ố dầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典