淸 thanh→Tra cách viết của 淸 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
thanh phồn thể Từ điển phổ thông 1. trong sạch (nước) 2. đời nhà Thanh 3. họ Thanh Từ ghép 5 thanh bình 淸平 • thanh đạm 淸淡 • thanh khiết 淸洁 • thanh liêm 淸廉 • thanh trừ 淸除