Kanji Version 13
logo

  

  

thanh  →Tra cách viết của 淸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
thanh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trong sạch (nước)
2. đời nhà Thanh
3. họ Thanh
Từ ghép 5
thanh bình • thanh đạm • thanh khiết • thanh liêm • thanh trừ




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典