Kanji Version 13
logo

  

  

chiết [Chinese font]   →Tra cách viết của 浙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chiết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sông Chiết Giang (tỉnh Chiết Giang)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Chiết Giang” .
2. (Danh) Tên một châu thời cổ, nay ở vào khoảng tỉnh “Quý Châu” .
3. (Danh) Đời nhà Tống gọi tắt “lưỡng chiết lộ” là “Chiết” . Sau cũng là tên gọi tắt của tỉnh “Chiết Giang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Chiết Giang, tỉnh Chiết Giang.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông Chiết Giang;
② Tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc).
Từ ghép
chiết giang

triết
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Triết giang . Cũng đọc Chiết.
Từ ghép
triết giang



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典