洁 khiết →Tra cách viết của 洁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
khiết
giản thể
Từ điển phổ thông
trong sạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 潔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 潔
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sạch, trong sạch: 整潔 sạch sẽ: 純潔的心靈 Tấm lòng trong trắng;
② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch: 慾潔其身而亂大倫 Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ);
③ (văn) Sửa trị.
Từ ghép 4
chỉnh khiết 整洁 • liêm khiết 廉洁 • thanh khiết 淸洁 • tinh khiết 精洁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典