Kanji Version 13
logo

  

  

khiết  →Tra cách viết của 洁 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
khiết
giản thể

Từ điển phổ thông
trong sạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sạch, trong sạch: sạch sẽ: Tấm lòng trong trắng;
② (văn) Làm cho sạch, giữ mình trong sạch: Muốn giữ cho mình trong sạch mà làm loạn đại luân (Luận ngữ);
③ (văn) Sửa trị.
Từ ghép 4
chỉnh khiết • liêm khiết • thanh khiết • tinh khiết




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典