泷 lang, lung →Tra cách viết của 泷 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 水 (3 nét)
Ý nghĩa:
lang
giản thể
Từ điển phổ thông
chảy xiết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀧.
lung
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) (Nước) chảy xiết (thường dùng trong tên chỉ địa phương): 七里瀧 Lung Thất Lí (ở Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典