氧 dưỡng →Tra cách viết của 氧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
dưỡng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học oxygen, tức dưỡng khí (oxygen, kí hiệu O).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Dưỡng khí, oxy (Oxygenium, kí hiệu O).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ hơi nhờ đó sinh vật sống được, cũng gọi là Dưỡng khí, tức là Oxygen.
Từ ghép 3
dưỡng hoá 氧化 • dưỡng khí 氧气 • dưỡng khí 氧氣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典