氖 nãi →Tra cách viết của 氖 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
nãi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố neon, khí neon, Ne
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (neon, Ne).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Nê-ông (Neon, kí hiệu Ne).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ chất Neon ( dùng trong Bạch thoại ).
Từ ghép 1
nãi đăng 氖燈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典