氍 cù [Chinese font] 氍 →Tra cách viết của 氍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
cù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đệm bằng lông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cù du” 氍毹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cù du 氍毹 đệm dệt bằng lông (cái thảm).
Từ điển Trần Văn Chánh
【氍毹】cù du [quýú] Thảm trải đất, đệm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thảm lông trải dưới đất.
Từ ghép
cù du 氍毹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典