毧 nhung [Chinese font] 毧 →Tra cách viết của 毧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
nhung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lông nhỏ, lông mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lông nhỏ, lông tơ. ◎Như: “áp nhung” 鴨毧 lông tơ vịt.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông. ◎Như: “lạc đà nhung” 駱駝毧 đồ dệt bằng lông lạc đà.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông nhỏ, lông mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông nhỏ, lông mượt;
② Bằng nỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi long nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典