Kanji Version 13
logo

  

  

nhung [Chinese font]   →Tra cách viết của 毧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
nhung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lông nhỏ, lông mượt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lông nhỏ, lông tơ. ◎Như: “áp nhung” lông tơ vịt.
2. (Danh) Đồ dệt bằng lông. ◎Như: “lạc đà nhung” đồ dệt bằng lông lạc đà.
Từ điển Thiều Chửu
① Lông nhỏ, lông mượt.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lông nhỏ, lông mượt;
② Bằng nỉ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi long nhỏ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典