毂 cốc →Tra cách viết của 毂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét)
Ý nghĩa:
cốc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bầu xe (chỗ tụ hợp các nan hoa)
2. tụ họp đông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đùm xe, trục bánh xe. 【轂轆】cốc lộc [gưlu] Bánh xe;
② (văn) Tụ họp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典