毁 hủy →Tra cách viết của 毁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 殳 (4 nét)
Ý nghĩa:
huỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng lửa để thiêu bỏ
Từ điển phổ thông
1. huỷ hoại, nát
2. chê, diễu, mỉa mai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 毀.
Từ ghép 7
huỷ diệt 毁灭 • huỷ hoại 毁坏 • phá huỷ 破毁 • sàm huỷ 讒毁 • tê huỷ 撕毁 • tồi huỷ 摧毁 • truỵ huỷ 坠毁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典