歾 một [Chinese font] 歾 →Tra cách viết của 歾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 歹
Ý nghĩa:
một
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “một” 沒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ một 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 歿 — Một âm là Vẫn. Xem Vẫn.
vẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vẫn 刎 — Xem Một.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典