歱 chủng [Chinese font] 歱 →Tra cách viết của 歱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 止
Ý nghĩa:
chủng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gót chân
2. đến nơi
3. nối gót nhau đi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “chủng” 踵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ chủng 踵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 踵 (bộ 足).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典