歗 khiếu [Chinese font] 歗 →Tra cách viết của 歗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khiếu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khiếu” 叫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khiếu 嘯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 嘯 (bộ 口).
tiêu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngâm nga. Hát nghêu ngao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典